Sản phẩm » MAINBOARD SOCKET 1200
Mainboard Gigabyte H510M-K ( Chipset Intel H510, Socket 1200 )
- Giá: 1,650,000 VNĐ
- Bảo hành: 36 tháng
- Khuyến mãi:
- Tình trạng: Còn hàng
Thông số kỹ thuật
– Bo Mạch chủ Mainboard Gigabyte H510M-K ( Chipset Intel H510, Socket 1200 )
– Sản phẩm hỗ trợ Cpu Pentium G, Core I3, Core I5, Core I7 socket 1200v2
– Giá: 1.650.000 VNĐ
– Bảo hành chính hãng 36 Tháng
Thông số kỹ thuật chi tiết
Hãng sản xuất |
GIGABYTE |
Bảo hành |
36 tháng |
Model |
GIGABYTE H510M K (rev. 1.0) |
CPU |
LGA1200 package:1. 11th Generation Intel® Core™ i9 processors / Intel® Core™ i7 processors / Intel® Core™ i5 processors2. 10th Generation Intel® Core™ i9 processors / Intel® Core™ i7 processors / Intel® Core™ i5 processors / Intel® Core™ i3 processors/ Intel® Pentium® processors / Intel® Celeron® processors* (* Limited to processors with 4 MB Intel® Smart Cache, Intel® Celeron® G5xx5 family)3. L3 cache varies with CPU |
Chipset |
Intel® H510 Express Chipset |
Bộ nhớ |
1. 11th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5 processors: Support for DDR4 3200/3000/2933/2666/2400/2133 MHz memory modules2. 10th Generation Intel® Core™ i9/i7 processors: Support for DDR4 2933/2666/2400/2133 MHz memory modules3. 10th Generation Intel® Core™ i5/i3/Pentium®/Celeron® processors: Support for DDR4 2666/2400/2133 MHz memory modules4. 2 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 64 GB (32 GB single DIMM capacity) of system memory5. Dual channel memory architecture6. Support for ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 memory modules (operate in non-ECC mode)7. Support for non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 memory modules8. Support for Extreme Memory Profile (XMP) memory modules |
Card đồ họa tích hợp |
Integrated Graphics Processor-Intel® HD Graphics support:1 x D-Sub port, hỗ trợ tối đa độ phân giải 1920x1200@60 Hz1 x HDMI port, hỗ trợ tối đa độ phân giải 4096x2160@30 Hz(hỗ trợ HDMI 1.4 version and HDCP 2.3) |
Âm thanh |
1. Realtek® Audio CODEC2. High Definition Audio3. 2/4/5.1/7.1-channel( Để có cấu hình âm thanh 7.1-channel, bạn cần mở phần mềm âm thanh và chọn Device advanced settings > Playback Device để thay đổi cài đặt mặc định ban đầu. Hãy ghé GIGABYTE's website để xem cấu hình chi tiết của phần mềm âm thanh) |
LAN |
Realtek® GbE LAN chip (1 Gbit/100 Mbit) |
Khe cắm mở rộng |
1 x PCI Express x16 slot, running at x16 (PCIEX16)* Để có hiệu suất tối ưu nhất, nếu chỉ có một card đồ họa PCI Express được lắp đặt, hãy chắc chắn lắp đặt PCIEX16 slot.(The PCIEX16 slot conforms to PCI Express 4.0 standard.)** Chỉ hỗ trợ bởi bộ xử lí 11th generation1 x PCI Express x1 slot (PCIEX1_1)(The PCIEX1 slot conforms to PCI Express 3.0 standard.) |
Giao diện lưu trữ |
Chipset:1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2260/2280/22110 SATA and PCIe 3.0 x4/x2 SSD support)4 x SATA 6Gb/s connectors* Tham khảo "1-7 Internal Connectors," để cài đặt thông báo cho "M.2 and SATA connectors". |
USB |
Chipset:4 x USB 3.2 Gen 1 ports (2 ports on the back panel, 2 ports available through the internal USB header)6 x USB 2.0/1.1 ports (4 ports on the back panel, 2 ports available through the internal USB header) |
Kết nối I/O bên trong |
1 x đầu cắm nguồn chính 24-pin ATX1 x đầu cắm nguồn 8-pin ATX 12V1 x đầu cắm quạt CPU1 x đầu cắm quạt hệ thống1 x RGB LED strip header1 x bộ kết nối M.2 Socket 34 x bộ kết nối SATA 6Gb/s1 x Đầu cắm phụ kiện âm thanh ở mặt trước thùng máy1 x Đầu cắm phía trước thùng máy1 x Đầu cắm USB 3.2 Gen 11 x Đầu cắm USB 2.0/1.11 x Trusted Platform Module header (For the GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0 module only)1 x serial port header1 x Clear CMOS jumper |
Kết nối bảng phía sau |
1 x PS/2 bàn phím/chuột1 x cổng kết nối D-Sub1 x cổng kết nối HDMI2 x cổng kết nối USB 3.2 Gen 14 x cổng kết nối USB 2.0/1.11 x cổng kết nối RJ-453 x giắc cắm âm thanh |
Điều khiển I/O |
iTE® I/O Controller Chip |
Theo dõi phần cứng |
theo dõi điện áptheo dõi nhiệt độtheo dõi tốc độ quạtcảnh báo lỗi quạtkiểm soát tốc độ quạt |
BIOS |
1 x 256 Mbit flashUse of licensed AMI UEFI BIOSPnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0 |
Tính năng duy nhất |
Hỗ trợ bởi APP Center* Các ứng dụng có sẵn ở APP Center có thể thay đổi tùy theo bo mạch chủ mẫu. Các chức năng được hỗ trợ cho mỗi ứng dụng cũng có thể khác nhau tùy thuộc vào thông số kỹ thuật bo mạch chủ.@BIOSAmbient LEDEasyTuneFast BootGame BoostON/OFF ChargeSmart BackupSystem Information ViewerSupport for Q-FlashSupport for Xpress Install |
Gói phần mềm |
Norton® Internet Security (OEM version)Realtek® 8118 Gaming LAN Bandwidth Control Utility |
Hệ điều hành |
Hỗ trợ hệ điều hành Windows 10 64-bit |
Hệ số khuôn |
Micro ATX Form Factor; 24.4cm x 21.0cm |
Mainboard Gigabyte H510M K
Mainboard Gigabyte H510M K là dòng bo mạch chủ mạnh mẽ được thiết kế với kích thước chuẩn, dễ dàng kết nối để bạn thoải mái sử dụng. Linh kiện PC này sở hữu nhiều công nghệ hiện đã hỗ trợ các dòng CPU Intel, là sự lựa chọn tuyệt vời trong tầm giá mà bạn không thể bỏ lỡ!
Kích thước chuẩn
Mainboard Gigabyte H510M K được thiết kế và sản xuất với kích thước chuẩn mainboard Micro-ATX cho khả năng tương thích rộng rãi, cho bạn dễ dàng tìm kiếm và thay thế các linh kiện bên trong PC.
Làm mát hiệu quả
Với thiết kế Smart Fan 5, Mainboard Gigabyte H510M K luôn đảm bảo duy trì mức nhiệt độ mát mẻ ổn định để bạn sử dụng với hiệu quả cao nhất. Smart Fan 5 cho phép người dùng thay đổi các đầu cắm quạt để phản ánh các cảm biến nhiệt khác nhau tại nhiề vị trí trên bo mạch chủ.
Công nghệ M.2
Mainboard Gigabyte H510M K tập trung vào việc cung cấp công nghệ M.2 cho những người đam mê muốn tối đa hóa tiềm năng hệ thống PC của họ.
Thiết kế MOSFET
Mainboard Gigabyte H510M K sử dụng MOSFET có RDS (on) thấp giúp thiểu hiện tượng lãng phí năng lượng. Nhờ vậy, hiệu suất hoạt động của hệ thống vẫn được đảm bảo diễn ra ổn định mà vẫn tiết kiệm được năng lượng và không gây ảnh hưởng tới môi trường.
Sản phẩm cùng loại:










